Skip to main content

📘 Câu lệnh điều kiện trong Python

🔹 IF đơn

💡 Cú pháp:

if bieu_thuc:
cac_lenh

💻 Ví dụ:

# 👉 Ví dụ về câu lệnh if trong Python

# Định nghĩa một biến
x = 10

# Kiểm tra xem x có lớn hơn 5 hay không
if x > 5:
    print("x lớn hơn 5")  # Nếu điều kiện đúng, dòng này sẽ được thực thi

# Kiểm tra xem x có nhỏ hơn 0 hay không
if x < 0:
    print("x nhỏ hơn 0")  # Dòng này sẽ không được thực thi vì điều kiện là sai

# Kiểm tra xem x có bằng 10 hay không
if x == 10:
    print("x bằng 10")  # Nếu x bằng 10, dòng này sẽ được thực thi

# 📤 Bấm play để xem kết quả

🔹 IF đầy đủ

💡 Cú pháp:

if bieu_thuc:
cac_lenh
else:
cac_lenh

🔹 ELIF

💡 Cú pháp:

if bieu_thuc1:
cac_lenh
elif bieu_thuc2:
cac_lenh
elif bieu_thuc3:
cac_lenh
else:
cac_lenh

💻 Ví dụ:

# 👉 Định nghĩa một biến age
age = 20

# Kiểm tra độ tuổi
if age < 18:
    print("Bạn là trẻ em")
elif age < 65:
    print("Bạn là người trưởng thành")
else:
    print("Bạn là một người già")

# 📤 Bấm play để xem kết quả

🔹 IF lồng nhau

💡 Cú pháp:

if bieu_thuc1:
cac_lenh
if bieu_thuc2:
cac_lenh
elif bieu_thuc3:
cac_lenh
else:
cac_lenh
elif bieu_thuc4:
cac_lenh
else:
cac_lenh

💻 Ví dụ:

# 👉 Định nghĩa một biến num
num = 15

# Kiểm tra số chẵn hoặc lẻ
if num % 2 == 0:
    print("Số này là số chẵn.")
else:
    print("Số này là số lẻ.")
    if num > 10:
        print("Và số này lớn hơn 10.")

# 📤 Bấm play để xem kết quả

📚 Nguồn: