🔁 Vòng lặp trong Python
🧭 Các vòng lặp trong Python
while
loop: lặp đi lặp lại một lệnh hoặc một nhóm lệnh trong khi điều kiện là True
. Nó kiểm tra điều kiện trước khi thực thi.
for
loop: lặp qua các phần tử trong một dãy như list
, tuple
, string
, v.v.
- Vòng lặp lồng nhau: có thể đặt một vòng lặp trong một vòng lặp khác (
for
trong for
, while
trong while
, ...).
⚙️ Các lệnh điều khiển vòng lặp
break
: thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức.
continue
: bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục vòng kế tiếp.
pass
: giữ chỗ cho một khối lệnh rỗng khi chưa muốn xử lý gì.
🔁 Vòng lặp while
📌 Cú pháp:
while bieu_thuc:
cac_lenh
🧪 Ví dụ:
count = 0
while count < 9:
print('Số thứ tự của bạn là:', count)
count = count + 1
print("Good bye!")
# Bấm play để xem kết quả
🔄 Vòng lặp vô hạn:
while True:
num = input("Hãy nhập một số: ")
print("Số đã nhập là:", num)
# Đây là vòng lặp vô hạn nên sẽ ko hiện kết quả
🔁 while else
count = 0
while count < 5:
print(count, "là nhỏ hơn 5")
count = count + 1
else:
print(count, "là không nhỏ hơn 5")
# Bấm play để xem kết quả
🔁 Vòng lặp for
📌 Cú pháp:
for bien_vong_lap in day_sequence:
cac_lenh
🧪 Ví dụ:
for letter in 'Python':
print('Chữ cái hiện tại:', letter)
fruits = ['chuối', 'táo', 'xoài']
for fruit in fruits:
print('Bạn có thích ăn:', fruit)
print("Good bye!")
# Bấm play để xem kết quả
🔢 Lặp qua chỉ số:
fruits = ['chuối', 'táo', 'xoài']
for index in range(len(fruits)):
print('Bạn có thích ăn:', fruits[index])
print("Good bye!")
# Bấm play để xem kết quả
🔁 Vòng lặp lồng nhau
✅ for
trong for
for i in range(3):
for j in range(2):
print(f"i = {i}, j = {j}")
# Bấm play để xem kết quả
✅ while
trong while
i = 0
while i < 3:
j = 0
while j < 2:
print(f"i = {i}, j = {j}")
j += 1
i += 1
# Bấm play để xem kết quả
📚 Nguồn tham khảo
VietJack - Vòng lặp trong Python