📋 List trong Python
📘 Giới thiệu
Cấu trúc dữ liệu cơ bản nhất trong Python là sequence (dãy). Mỗi phần tử trong dãy được gán một số gọi là chỉ mục (index), bắt đầu từ 0
.
Python có sáu kiểu sequence tích hợp sẵn, phổ biến nhất là List
và Tuple
.
🧱 List là gì?
List trong Python là một cấu trúc dữ liệu có thứ tự (ordered), có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau, và có thể thay đổi được (mutable).
List là một container cho các đối tượng và hỗ trợ các thao tác như: thêm, sửa, xóa, nối, lặp...
🧑💻 Cú pháp tạo list:
\<ten\_list> = \[giatri1, giatri2, ..., giatriN]
✅ Ví dụ:
list1 = ['vatly', 'hoahoc', 1997, 2000] list2 = [1, 2, 3, 4, 5] list3 = ["a", "b", "c", "d"] # Bấm play để xem kết quả
📌 Ghi nhớ: List được khai báo bằng dấu ngoặc vuông
[]
📌 Chỉ mục của List bắt đầu từ0
như chuỗi
🔍 Truy cập phần tử trong List
🧑💻 Cú pháp:
<ten_list>[index]
# Bấm play để xem kết quả
✅ Ví dụ:
list1 = ['vatly', 'hoahoc', 1997, 2000] list2 = [1, 2, 3, 4, 5, 6, 7] print("list1[0]:", list1[0]) print("list2[1:5]:", list2[1:5]) # Bấm play để xem kết quả
➕ Các thao tác cơ bản với List
- Nối list v ới
+
- Lặp list với
*
✅ Ví dụ:
list1 = [10, 20] list2 = [30, 40] list3 = list1 + list2 print(list3) # Bấm play để xem kết quả
⚠️ Hai toán hạng dùng với
+
phải đều là List, nếu không sẽ bị lỗi.
🔁 Cập nhật phần tử trong List
🧑💻 Cú pháp:
<ten_list>[index] = <giatri_moi>
✅ Ví dụ:
list1 = ['vatly', 'hoahoc', 1997, 2000] print("Giá trị hiện tại ở chỉ mục 2:", list1[2]) list1[2] = 2001 print("Giá trị sau cập nhật:", list1[2]) # Bấm play để xem kết quả
🛠 Một số hàm xử lý list hữu ích
Hàm | Mô tả |
---|---|
len(list) | Trả về số phần tử trong list |
append(x) | Thêm phần tử x vào cuối list |
insert(i,x) | Thêm x vào vị trí i |
remove(x) | Xóa phần tử x đầu tiên trong list |
pop([i]) | Xóa và trả về phần tử tại vị trí i |
sort() | Sắp xếp list tăng dần (in-place) |
reverse() | Đảo ngược thứ tự các phần tử |
index(x) | Trả về chỉ số đầu tiên của phần tử x |
count(x) | Đếm số lần xuất hiện của phần tử x |